16:32 11/06/2025
CÔNG AN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU BỒI DƯỠNG, TẬP HUẤN ĐỐI VỚI LÃNH ĐẠO, CHỈ HUY NĂM 2025
16:00 24/03/2025
Trong thời gian gần đây, tổ chức phản động Việt Tân đã phát hành tài liệu có tiêu đề “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai”. Nội dung tài liệu này không chỉ phủ nhận sạch trơn những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong nửa thế kỷ qua, mà còn cố tình bóp méo sự thật, gieo rắc tâm lý hoài nghi và kích động bất mãn trong xã hội. Dưới vỏ bọc “phản biện”, Việt Tân sử dụng những luận điệu xuyên tạc về kinh tế, chính trị, xã hội để dẫn dắt dư luận theo hướng tiêu cực, từ đó phục vụ cho những mưu đồ chống phá lâu dài.
Không phải ngẫu nhiên mà tài liệu này xuất hiện vào đúng thời điểm Việt Nam kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước. Đây là một dấu mốc có ý nghĩa đặc biệt, khi đất nước đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những năm tháng hậu chiến đầy gian khó đến giai đoạn đổi mới, hội nhập và phát triển. Việt Nam hiện nay không chỉ là một nền kinh tế năng động, có tốc độ tăng trưởng hàng đầu khu vực, mà còn giữ vị thế quan trọng trong các mối quan hệ quốc tế. Chính vì thế, Việt Tân đã chọn thời điểm này để tung ra tài liệu, với ý đồ tạo ra một bức tranh u ám về đất nước, phủ nhận những gì Việt Nam đã đạt được, từ đó kích động tâm lý bất mãn, kêu gọi thay đổi thể chế theo hướng mà họ mong muốn.
BÀI 3: “ĐỘC TÀI” HAY “VIỆT NAM ỔN ĐỊNH ĐỂ PHÁT TRIỂN”?
Dân chủ là gì? So sánh mô hình dân chủ phương Tây và Việt Nam
Dân chủ, theo cách hiểu phổ biến, là một mô hình tổ chức chính trị trong đó quyền lực thuộc về nhân dân. Tuy nhiên, dân chủ không có một khuôn mẫu cố định mà được thực hiện theo những phương thức khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm lịch sử, văn hóa, xã hội và chính trị của từng quốc gia.
Tại phương Tây, đặc biệt là các nước như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Đức, dân chủ thường gắn với mô hình đa đảng, nơi các đảng phái chính trị cạnh tranh nhau để giành quyền lãnh đạo thông qua bầu cử. Người dân có quyền lựa chọn giữa các đảng phái và ứng viên, tạo nên một hệ thống chính trị đa nguyên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy mô hình này không đồng nghĩa với một hệ thống vận hành hiệu quả. Ở nhiều nước, sự cạnh tranh giữa các đảng phái dẫn đến tình trạng chính trị phân cực, tranh giành quyền lực và bất ổn xã hội. Nhiều chính phủ liên tục thay đổi do bất ổn nội bộ, làm chậm quá trình phát triển kinh tế và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân.
Một thực tế khác là dù có hệ thống đa đảng nhưng không phải mọi người dân đều có quyền quyết định trực tiếp các chính sách quan trọng. Quyền lực thường bị chi phối bởi các nhóm lợi ích chính trị và kinh tế. Ở Hoa Kỳ, chính trị bị ảnh hưởng nặng nề bởi các tập đoàn tài chính và nhóm vận động hành lang, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong cơ hội tiếp cận chính sách. Tại một số nước châu Âu, sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt, bất mãn xã hội gia tăng, và nhiều người dân mất niềm tin vào chính phủ. Điều này cho thấy, dù mô hình dân chủ phương Tây có nhiều điểm tích cực, nhưng cũng tồn tại những nhược điểm mà không thể phủ nhận.
Việt Nam lựa chọn con đường dân chủ theo mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi quyền lực thuộc về nhân dân nhưng được tổ chức và thực thi một cách tập trung, thống nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây không phải là một mô hình “độc tài” như những luận điệu xuyên tạc thường tuyên bố, mà là một lựa chọn có chủ ý dựa trên điều kiện lịch sử, chính trị và thực tiễn của Việt Nam.
Mô hình dân chủ ở Việt Nam khác với phương Tây ở chỗ không dựa trên cạnh tranh giữa nhiều đảng phái, mà tập trung vào việc xây dựng một bộ máy chính quyền thống nhất, ổn định, đảm bảo hiệu quả trong quản trị quốc gia. Quyền lực của nhân dân được thể hiện thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội, Hội đồng Nhân dân các cấp, thông qua hệ thống Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội đại diện cho các tầng lớp nhân dân. Quốc hội có chức năng lập pháp, giám sát hoạt động của Chính phủ, phản ánh ý chí của cử tri và quyết định các chính sách lớn của đất nước.
Một trong những đặc điểm quan trọng của mô hình dân chủ ở Việt Nam là sự tham gia của nhân dân không chỉ giới hạn trong việc bầu cử mà còn được mở rộng qua các cơ chế giám sát, góp ý chính sách, phản biện xã hội. Nhân dân có quyền tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật, đóng góp ý kiến vào các văn bản pháp luật, giám sát hoạt động của chính quyền địa phương và trung ương. Đây là hình thức dân chủ trực tiếp, gắn chặt với đời sống của người dân, thay vì chỉ dựa vào các cuộc bầu cử định kỳ như trong mô hình dân chủ phương Tây.
Mô hình này giúp Việt Nam duy trì sự ổn định chính trị, không để đất nước rơi vào tình trạng chia rẽ do cạnh tranh giữa các đảng phái. Trong khi nhiều quốc gia phải đối mặt với tình trạng thay đổi chính phủ liên tục, chính sách kinh tế thiếu nhất quán, thậm chí rơi vào hỗn loạn chính trị, thì Việt Nam có thể tập trung vào các mục tiêu phát triển dài hạn. Nhờ đó, trong nhiều năm qua, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về kinh tế, xã hội và đối ngoại, nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Dân chủ không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn là vấn đề thực tiễn. Mô hình dân chủ nào phù hợp hơn không chỉ phụ thuộc vào lý tưởng chính trị mà còn cần được đánh giá dựa trên hiệu quả quản trị, mức độ ổn định chính trị và lợi ích mà nó mang lại cho người dân. Thực tế đã chứng minh rằng mô hình dân chủ xã hội chủ nghĩa của Việt Nam là một lựa chọn đúng đắn, phù hợp với điều kiện thực tiễn của đất nước, giúp đảm bảo ổn định chính trị, phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống của nhân dân.
Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Mô hình quản trị đặc thù của Việt Nam
Việt Nam xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: quyền lực thuộc về nhân dân, quản lý bằng pháp luật và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Đây không phải là một mô hình cứng nhắc hay giáo điều, mà là kết quả của quá trình lịch sử, phù hợp với đặc thù chính trị, kinh tế và xã hội của Việt Nam. Nhà nước không tồn tại như một thực thể đứng trên nhân dân, mà là tổ chức đại diện, phục vụ nhân dân, đảm bảo quyền lợi của toàn xã hội.
Mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Việt Nam khác biệt với các mô hình pháp quyền ở phương Tây ở chỗ không đơn thuần nhấn mạnh vào sự phân quyền tuyệt đối giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp,
mà đề cao sự phối hợp, thống nhất giữa các cơ quan nhà nước để bảo đảm một hệ thống vận hành hiệu quả, không bị chi phối bởi các nhóm lợi ích đối lập. Sự khác biệt này giúp Việt Nam tránh được những xung đột chính trị gay gắt có thể làm tê liệt bộ máy điều hành đất nước, như đã từng thấy ở nhiều nước phương Tây khi các nhánh quyền lực đối đầu nhau, dẫn đến tình trạng chính phủ tê liệt, không thể thông qua ngân sách hoặc thực thi chính sách phát triển.
Hệ thống chính trị Việt Nam vận hành theo nguyên tắc tập trung dân chủ, trong đó các quyết sách lớn đều phải dựa trên sự đồng thuận của cả hệ thống từ trung ương đến địa phương. Điều này đảm bảo tính nhất quán trong chiến lược phát triển, giúp đất nước tránh được những bất ổn chính trị do tranh chấp quyền lực hoặc thay đổi chính sách quá nhanh chóng. Quốc hội, với hơn 90% đại biểu là do dân bầu chọn, giữ vai trò giám sát, quyết định các chính sách lớn, thông qua luật pháp và kiểm soát hoạt động của Chính phủ. Hội đồng nhân dân các cấp thực hiện quyền giám sát ở địa phương, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị.
Một điểm quan trọng trong mô hình này là vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây là yếu tố bảo đảm sự ổn định chính trị, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển đất nước. Đảng không chỉ đóng vai trò lãnh đạo về mặt chính trị mà còn là trung tâm đoàn kết dân tộc, quy tụ trí tuệ của toàn xã hội để đưa ra các định hướng chiến lược lâu dài. Sự lãnh đạo này không mang tính áp đặt, mà được thực hiện thông qua hệ thống pháp luật, thông qua sự giám sát của nhân dân và các cơ chế phản biện xã hội.
Trong mô hình này, quyền lực không bị thao túng bởi các nhóm lợi ích chính trị đối lập, tránh được tình trạng “chính trị hóa” trong các quyết định phát triển kinh tế – xã hội. Ở nhiều nước theo mô hình đa đảng, các đảng phái đối lập nhau thường xuyên đấu đá, cản trở lẫn nhau trong việc thông qua các chính sách quan trọng, dẫn đến sự trì trệ trong quản trị quốc gia. Ngược lại, hệ thống chính trị của Việt Nam giúp đảm bảo sự đồng thuận trong việc thực hiện các kế hoạch phát triển dài hạn, hướng tới lợi ích chung thay vì bị chi phối bởi lợi ích cục bộ.
Một đặc điểm quan trọng khác của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là việc quản lý nhà nước bằng pháp luật, kết hợp với các giá trị đạo đức truyền thống và nguyên tắc tập trung dân chủ. Pháp luật không chỉ là công cụ để duy trì trật tự xã hội, mà còn là phương tiện bảo vệ quyền lợi của người dân, đảm bảo sự công bằng trong phát triển. Việc xây dựng hệ thống pháp luật ở Việt Nam không phải là sao chép mô hình phương Tây, mà luôn cân nhắc đến điều kiện thực tiễn của đất nước, từ đó tạo ra một khung pháp lý phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời giữ gìn được bản sắc dân tộc.
Nhờ vào mô hình quản trị này, Việt Nam đã duy trì được sự ổn định chính trị trong suốt nhiều thập kỷ, ngay cả trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động. Sự ổn định này chính là yếu tố quan trọng giúp đất nước đạt được những bước tiến đáng kể về kinh tế, cải thiện đời sống nhân dân và mở rộng quan hệ đối ngoại. Khi so sánh với nhiều nước đang phát triển khác, có thể thấy rằng chính sự ổn định về chính trị đã tạo ra môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển hạ tầng và nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Nhìn chung, mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Việt Nam không phải là một mô hình “khép kín” hay “độc tài” như một số luận điệu xuyên tạc, mà là một hệ thống quản trị hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tiễn của đất nước, đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, đảm bảo sự ổn định chính trị và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Xử lý vi phạm pháp luật không phải là đàn áp chính trị
Việt Tân và một số tổ chức phản động thường xuyên lợi dụng khái niệm “tù nhân lương tâm” để xuyên tạc rằng Việt Nam đàn áp những người có quan điểm đối lập. Họ tạo dựng hình ảnh rằng các cá nhân bị bắt giữ chỉ vì bày tỏ chính kiến, trong khi thực tế, những người này không đơn thuần là những nhà hoạt động xã hội, mà thực sự có hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
Ở bất kỳ quốc gia nào, quyền tự do ngôn luận cũng phải đặt trong khuôn khổ pháp luật. Ngay cả tại Mỹ, Anh, Pháp hay Đức, các điều luật về an ninh quốc gia đều có quy định nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn các hành vi kích động bạo loạn, cổ xúy lật đổ chính quyền. Việt Nam cũng không ngoại lệ. Những cá nhân bị xử lý không phải vì họ nói lên suy nghĩ của mình, mà bởi họ đã tổ chức hoặc tham gia vào các hoạt động tuyên truyền xuyên tạc, kích động biểu tình, gây rối an ninh, hoặc câu kết với các tổ chức nước ngoài nhằm lật đổ chính quyền.
Nhiều đối tượng bị Việt Tân gọi là “tù nhân lương tâm” thực chất đã nhận tài trợ từ các tổ chức phản động, thành lập hội nhóm chống phá nhà nước. Một số điển hình như Nguyễn Văn Đài, người lập ra “Hội Anh em Dân chủ”, nhận tiền từ nước ngoài để tổ chức các khóa huấn luyện chống đối chính quyền, hay Lê Đình Lượng, người có liên hệ trực tiếp với Việt Tân, chuyên tuyển mộ và lôi kéo người tham gia biểu tình, gây rối. Những hành vi này không thể được coi là “thực hành dân chủ”, mà rõ ràng là vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
Nghịch lý ở đây là những quốc gia thường chỉ trích Việt Nam về nhân quyền lại có những luật lệ hết sức nghiêm ngặt về an ninh. Hoa Kỳ có luật Chống gián điệp (Espionage Act) và Chống lật đổ chính quyền (Sedition Act), trong khi Pháp, Đức cũng cấm các tổ chức kích động bạo loạn hay cổ xúy cho các tư tưởng cực đoan. Vậy tại sao khi Việt Nam xử lý những đối tượng vi phạm pháp luật theo đúng quy định lại bị gán mác “đàn áp dân chủ”?
Bản chất của vấn đề nằm ở chiêu bài chính trị. Việt Tân và các tổ chức chống đối không thực sự quan tâm đến dân chủ hay nhân quyền, mà lợi dụng những cá nhân có tư tưởng bất mãn để phục vụ mục đích chống phá đất nước. Họ biến những người này thành “con bài chính trị”, tận dụng truyền thông để kêu gọi tài trợ từ nước ngoài, tạo sức ép lên Việt Nam.
Sự thật là Việt Nam không đàn áp bất kỳ ai chỉ vì quan điểm cá nhân, mà chỉ xử lý những cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật, đe dọa đến sự ổn định và an toàn của đất nước. Đây là nguyên tắc chung của mọi quốc gia. Không thể lợi dụng danh nghĩa tự do, dân chủ để phá hoại đất nước, và việc bảo vệ an ninh quốc gia luôn là quyền lợi chính đáng của bất kỳ quốc gia nào, trong đó có Việt Nam.
So sánh với các nước đang phát triển khác: Việt Nam có thực sự “kém dân chủ”?
Dân chủ không chỉ là hình thức bầu cử hay sự tồn tại của nhiều đảng phái, mà quan trọng hơn là mức độ ổn định chính trị, hiệu quả quản trị quốc gia và chất lượng cuộc sống của người dân. Nếu so sánh với nhiều quốc gia đang phát triển, có thể thấy rằng mô hình quản trị của Việt Nam không hề thua kém, thậm chí có nhiều điểm vượt trội.
Ở nhiều nước có hệ thống đa đảng, tình trạng đấu đá giữa các phe phái, tranh giành quyền lực và thay đổi chính phủ liên tục đã dẫn đến sự trì trệ trong phát triển kinh tế – xã hội. Thái Lan thường xuyên xảy ra các cuộc biểu tình và đảo chính, khiến chính sách phát triển bị gián đoạn, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và tăng trưởng kinh tế. Philippines, dù theo mô hình dân chủ phương Tây, vẫn phải đối mặt với tình trạng tham nhũng tràn lan, ảnh hưởng của các gia tộc chính trị lớn, cùng với mức độ tội phạm cao, khiến đất nước gặp khó khăn trong việc duy trì ổn định. Ấn Độ là nền dân chủ lớn nhất thế giới nhưng vẫn còn nhiều bất cập như khoảng cách giàu nghèo sâu sắc, hạ tầng yếu kém và quan liêu trong bộ máy hành chính.
Trong khi đó, Việt Nam đã duy trì được sự ổn định chính trị trong suốt nhiều thập kỷ, giúp tạo ra môi trường phát triển thuận lợi, đảm bảo tính nhất quán trong chính sách dài hạn. Việt Nam không có tình trạng biểu tình bạo loạn lớn, không có các cuộc đảo chính hay xung đột chính trị gây mất ổn định. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ, phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng sống của người dân.
Một số quốc gia dù có hệ thống dân chủ đa đảng nhưng vẫn rơi vào tình trạng tham nhũng tràn lan, quyền lực bị thao túng bởi các nhóm lợi ích chính trị, làm suy giảm niềm tin của người dân vào chính phủ. Việt Nam đã có những bước tiến mạnh mẽ trong kiểm soát quyền lực và phòng, chống tham nhũng, thể hiện qua các chiến dịch “đốt lò”, xử lý nghiêm minh những quan chức sai phạm, kể cả những người giữ vị trí cao trong hệ thống chính trị. Điều này giúp bộ máy nhà nước trong sạch hơn, hiệu quả quản lý được nâng cao và củng cố lòng tin của nhân dân.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế – xã hội. Tỷ lệ nghèo đói giảm mạnh từ hơn 58% năm 1993 xuống dưới 4,3% năm 2022. Tuổi thọ trung bình của người dân đạt 73,7 tuổi, cao hơn nhiều nước có thu nhập tương đương. Hệ thống y tế và giáo dục được cải thiện đáng kể, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Dân chủ không chỉ nằm ở số lượng đảng phái, mà quan trọng hơn là mức độ đảm bảo quyền lợi của nhân dân. Việt Nam lựa chọn con đường phát triển phù hợp với điều kiện của mình, tập trung vào ổn định chính trị, phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống nhân dân. Những thành tựu đạt được trong nhiều năm qua là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không “kém dân chủ”, mà đang phát triển theo cách riêng, đặt lợi ích của đất nước và người dân lên hàng đầu.
Vai trò của sự ổn định chính trị trong phát triển quốc gia
Một quốc gia muốn phát triển cần có một môi trường chính trị ổn định. Lịch sử đã cho thấy, không có quốc gia nào có thể phát triển mạnh mẽ nếu phải đối mặt với tình trạng chính trị bất ổn kéo dài. Việt Nam đã tận dụng được sự ổn định chính trị để tập trung vào các mục tiêu quan trọng như phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng giáo dục, chăm sóc y tế và cải thiện đời sống người dân.
Việt Nam không chạy theo mô hình dân chủ phương Tây mà lựa chọn con đường phù hợp với đặc thù lịch sử, văn hóa và xã hội của mình. Điều quan trọng không phải là “đa đảng hay một đảng”, mà là mô hình nào giúp đất nước phát triển, giúp người dân có cuộc sống tốt hơn. Và thực tế đã chứng minh rằng, sự ổn định chính trị chính là nền tảng quan trọng để Việt Nam tiếp tục tiến lên, không ngừng cải cách để đáp ứng yêu cầu phát triển trong thời đại mới./.
nhanquyenvn.org
16:32 11/06/2025
CÔNG AN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU BỒI DƯỠNG, TẬP HUẤN ĐỐI VỚI LÃNH ĐẠO, CHỈ HUY NĂM 2025
18:00 08/06/2025
Phòng Cảnh sát cơ động Công an tỉnh tổ chức chương trình trải nghiệm cho con em cán bộ chiến sĩ
07:00 05/06/2025
Hội nghị lần thứ nhất Ban Chỉ đạo của Bộ Công an về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và Đề án 06
07:00 05/06/2025
ĐẢNG BỘ TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU TỔNG KẾT 10 NĂM TRIỂN KHAI THỰC HIỆN CHỈ THỊ 47 CỦA BAN BÍ THƯ VỀ “TĂNG CƯỜNG SỰ LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG ĐỐI VỚI CÔNG TÁC PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY”
07:00 05/06/2025
Khoa An ninh chính trị nội bộ tổ chức học tập ngoại khóa, nghiên cứu thực tế tại Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu